Đầu típ

Đầu típ Pipette 2, 200 µl – 155694 – Vitlab

Đầu típ Pipet 0.5, 20 µl – 148894 – Vitlab

Đầu típ Micropipet 100-1250ul, Standard, xanh, không tiệt trùng – 112XL-Q – Thermo Scientific

Đầu típ Micropipet 200ul, universal, vàng – 960 – Kartell

Đầu típ trắng RC LTS – Mettler Toledo

Đầu típ RC UNV Micropipet – Mettler Toledo

Đầu típ Micropipet 1000Ul, (1000C/Bịch) Unv Rc – 17001121 – Mettler Toledo

Đầu típ Tương Ứng 10Ul – 30184812 – Mettler Toledo

Đầu típ Tương Ứng 1000Ul – 30184810 – Mettler Toledo

Đầu típ nhựa không tiệt trùng dạng Eppendorf nhựa PP – Tarsons

Đầu típ eppendorf – Joanlab

Đầu típ Gilson/Keeven – Joanlab

Đầu típ Qiujing – Joanlab

Đầu típ MAL – Joanlab

Đầu típ xanh dương Gilson có lọc – Joanlab

Đầu típ Oxford, 200ul – JNC416-2 – Joanlab

Đầu típ Eppendorf có lọc, 1000ul, 8x71mm – JNC417-1 – Joanlab

Đầu típ có lọc kèm hộp đựng 96 vị trí, 200ul – JNC419-4 – Joanlab

Đầu típ Finland có lọc, 10ul – JNC418-1 – Joanlab

Đầu típ thân dài, đựng trong khay – Joanlab

Đầu típ xanh 50-1000ul – 155994 – Vitlab

Đầu tip 0.2ml, bằng nhựa PP – Joanlab

Đầu tip 1ml, bằng nhựa PP – Joanlab

Đầu tip vàng 2-200ul, không khía – Aptaca

Đầu típ – Biologix

Đầu tip trắng 0.5-5ml 200 cái/gói và 28 cái/hộp – Vitlab

Đầu típ có lọc, tiệt trùng, không RNase & Dnase, endotoxin

Đầu tip có lọc, dòng S, tiệt trùng chống bám dính – 23-0011S-G – Biologix

Đầu tip có lọc, tiệt trùng, không RNase & Dnase, endotoxin – 23-0010-G – Biologix

Đầu típ micropipet 500 – 5.000 ul, PP – Brand – 702595